Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao
兵器 へいき
binh đao
レーザー墨出器 レーザーすみしゅつうつわ
dụng cụ đánh dấu bằng tia laser
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
レザー レーザー
da; da thuộc
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí