Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レーザー学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
レーザー医学 レーザーいがく
y học laze
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
レザー レーザー
da; da thuộc
レーザー レーザ
tia la-de
エキシマレーザー エキシマーレーザー エキシマ・レーザー エキシマー・レーザー
excimer laser
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.