Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遮光メガネ しゃこうメガネ
Kính chắn sáng
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
レーザー レーザ
tia la-de
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
再吸収 さいきゅーしゅー
tái hấp thu