レーニン主義
レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa lê-nin.

レーニン主義 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu レーニン主義
レーニン主義
レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
れーにんしゅぎ
レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
Các từ liên quan tới レーニン主義
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクスレーニン主義 マルクスレーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác, Lê, nin
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
lê nin