レーニン
Lê nin
☆ Danh từ
Lênin
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

レーニン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーニン
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
chủ nghĩa Lê, nin