Các từ liên quan tới レーベル遺伝性視神経症
視神経 ししんけい
thần kinh thị giác
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
遺伝性 いでんせい
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
神経性やせ症 しんけいせいやせしょう
chán ăn tâm thần
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh