Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊手 くまで
cào; cái cào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên