Các từ liên quan tới ロイコトリエン拮抗薬
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
ロイコトリエン ロイコトリエン
leukotriene (một nhóm các chất trung gian gây viêm họ eicosanoid)
薬物拮抗作用 やくぶつきっこーさよー
kháng thuốc
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone