Các từ liên quan tới ロケット・ミサイル技術の年表
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
表面実装技術 ひょうめんじっそうぎじゅつ
công nghệ lắp ráp trên bề mặt
年表 ねんぴょう
niên biểu
細胞表面ディスプレイ技術 さいぼーひょーめんディスプレイぎじゅつ
kỹ thuật hiển thị bề mặt tế bào
技術畑の人 ぎじゅつばたけのひと ぎじゅつはたけのひと
kỹ thuật gia làm vườn