Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケ
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...).
ロケ地 ロケち ロケチ
trang web địa phương
ロケ先 ロケさき
location
ロケ中 ロケちゅう
on location
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van