Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知っている しっている
để biết
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
言ってのける いってのける
thốt ra
手がける てがける
làm, trực tiếp làm, thực hiện
いけてる いけてる
Chất thế
意気が揚がっている いきがあがっている
để trong rượu cao
決定打 けっていだ
đòn quyết định