Các từ liên quan tới ロシア保健・社会開発省
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS