Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロシア国内軍
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc