Các từ liên quan tới ロシア教育・科学省
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
教育省 きょういくしょう
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
教育学 きょういくがく
giáo học.
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo