Các từ liên quan tới ロシア製品不買運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
不買運動 ふばいうんどう
sự tẩy chay, tẩy chay
運動不足 うんどうぶそく
sự thiếu vận động
不買 ふばい
sự không mua, sự tẩy chay
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
不随意運動 ふずいいうんどう
sự chuyển động vô ý