Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロシア財政危機
財政危機 ざいせいきき
cơn khủng hoảng kinh tế; cơn khủng hoảng tài chính
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
政治危機 せいじきき
cơn khủng hoảng chính trị
財政機関 ざいせいきかん
cơ quan tài chính
財政 ざいせい
tài chính
政治的危機 せいじてききき
cơn khủng hoảng chính trị
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
危機 きき
khủng hoảng