Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
爆破事件 ばくはじけん
vụ đánh bom
オクラホマシティ連邦政府ビル爆破事件 オクラホマシティれんぽうせいふビルばくはじけん
vụ đánh bom Thành phố Oklahoma
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
事件 じけん
đương sự
連破 れんぱ
sự chiến thắng liên tiếp, sự làm thua liên tục