Các từ liên quan tới ロジャー (間借人)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
ジョリーロジャー ジョリー・ロジャー
Jolly Rodger, pirate skull-and-crossbones flag
借間 しゃくま
phòng cho thuê
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
間借り まがり
thuê phòng.
借り間 かりま かりかん
(cho) thuê phòng
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất