Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロスジェネの逆襲
lost generation
逆襲 ぎゃくしゅう
phản kháng
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
奇襲 きしゅう
sự đột kích; sự tấn công bất ngờ
下襲 したがさね
garment worn under the hanpi undergarment or hou robe in court ceremonial dress
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
因襲 いんしゅう
lề thói cũ; hủ tục
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch