Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
偽報 ぎほう にせほう
sai báo cáo
マネー マネー
tiền; tiền tệ
ロスト
lost
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác