Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽報
ぎほう にせほう
sai báo cáo
偽情報 にせじょうほう
thông tin sai sự thật
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
「NGỤY BÁO」
Đăng nhập để xem giải thích