Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロス疑惑
疑惑 ぎわく
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
核疑惑 かくぎわく
nghi ngờ sở hữu (hoặc đang chế tạo) vũ khí hạt nhân
豊胸疑惑 ほうきょうぎわく
nghi án nâng ngực
会計疑惑 かいけいぎわく
vụ bê bối tài chính
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
疑惑を持つ ぎわくをもつ
nghi hoặc.
セルロス セル・ロス
sự mất ô