Các từ liên quan tới ロッキーマウンテン兵器工場
兵器工場 へいきこうじょう
binh đao
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
工兵 こうへい
kỹ sư trong quân đội
兵器 へいき
binh đao
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
練兵場 れんぺいじょう
nơi luyện binh, thao trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.