兵器工
へいきこう「BINH KHÍ CÔNG」
☆ Danh từ
Nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

兵器工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵器工
兵器工場 へいきこうじょう
binh đao
工兵 こうへい
kỹ sư trong quân đội
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.