工兵
こうへい「CÔNG BINH」
☆ Danh từ
Kỹ sư trong quân đội

工兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工兵
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
兵器工場 へいきこうじょう
binh đao
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
兵 へい つわもの
lính