Các từ liên quan tới ロックよ、静かに流れよ
静かに しずかに
khẽ
静かに流れる川は深い しずかにながれるかわはふかい
nước vẫn trôi mãi, nước tĩnh lặng chảy sâu (chỉ vẻ bề ngoài êm đềm ẩn chứa bản chất nồng nàn hoặc tinh tế))
深い川は静かに流れる ふかいかわはしずかにながれる
sông sâu tĩnh lặng; lúa chín cúi đầu
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
に拠れば によれば
dựa vào
theo như (tin tức)
ヨレヨレ よれよれ
cũ nát; tồi tàn; sần sùi; nhăn nhúm; sờn rách v.v.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.