ロックアウト機能
ロックアウトきのう
☆ Danh từ
Tiện ích khóa tài nguyên

ロックアウト機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロックアウト機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
lockout, protection
アカウントロックアウト アカウント・ロックアウト
khóa tài khoản
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.