Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロット品質保証標本抽出
ロットひんしつほしょうひょうほんちゅうしゅつ
lấy mẫu đảm bảo chất lượng lô hàng
標本抽出 ひょうほんちゅうしゅつ
sự lấy mẫu.
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
サービス品質保証制度 サービスひんしつほしょうせいど
thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.
Đăng nhập để xem giải thích