Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標本抽出
ひょうほんちゅうしゅつ
sự lấy mẫu.
ロット品質保証標本抽出 ロットひんしつほしょうひょうほんちゅうしゅつ
lấy mẫu đảm bảo chất lượng lô hàng
抽出 ちゅうしゅつ
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất.
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
抽出法 ちゅうしゅつほう
phương pháp trích xuất
抽出モード ちゅうしゅつモード
chế độ chọn lọc
抽出し ちゅうしゅつし
(bàn) ngăn kéo
抽出物 ちゅうしゅつぶつ
đoạn trích (từ)
「TIÊU BỔN TRỪU XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích