Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロベール豪胆公
豪胆 ごうたん
tính dũng cảm; hardihood; sự can đảm; valour
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
胆 きも
mật.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố