Các từ liên quan tới ロマンティックな小品 (ドヴォルザーク)
ロマンチック ロマンティック ロマンチツク
lãng mạn; mơ mộng
小品 しょうひん
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc
小品集 しょうひんしゅう
tập hợp (của) văn học phác họa; phác thảo (quyển) sách
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.