Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロンドンの放蕩者
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放蕩無頼 ほうとうぶらい
sống buông thả, phóng đãng, truỵ lạc, ăn chơi sa đoạ.
放蕩三昧 ほうとうざんまい
Ăn chơi trác táng
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
倫敦 ロンドン
London