Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローザンヌ条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ローザンヌ学派 ローザンヌがくは
trường phái kinh tế Lausanne (đôi khi được gọi là Trường phái toán học, đề cập đến trường phái kinh tế học tân cổ điển về tư tưởng xoay quanh Léon Walras và Vilfredo Pareto)
ローザンヌ会議 ローザンヌかいぎ
Lausanne Conference (1922)
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.