Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローマ字論
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ローマ字綴り ローマじつづり
romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling
半角ローマ字 はんかくローマじ
chữ cái romaji nửa chiều rộng