Các từ liên quan tới ローマ近郊鉄道FL3線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.