ローラーブレーキ用
ローラーブレーキよう
☆ Tính từ
Dành cho phanh trục
ローラーブレーキ用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローラーブレーキ用
ローラーブレーキ用グリス ローラーブレーキようグリス
mỡ bôi trơn cho phanh con lăn (một loại phanh tang trống cho xe đạp do hãng xe đạp Nhật Bản Shimano sản xuất)
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.