Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロール曲げ加工
曲げ加工 まげかこー まげ かこう
uốn
口広げ加工 くちひろげかこー
gia công khoét loe
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
加工 かこう
gia công; sản xuất
空圧工具(曲げ) くうあつこうぐ(まげ)
dụng cụ khí nén (uốn)
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp