表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày
表現力 ひょうげんりょく
tính diễn cảm; sức diễn cảm