ワイヤー取付用パーツ
ワイヤーとりつけようパーツ
☆ Danh từ
Phụ ùng lắp đặt dây
ワイヤー取付用パーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワイヤー取付用パーツ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
バイク用ワイヤー バイクようワイヤー
dây điện cho xe máy
ボックス用パーツ ボックスようパーツ
phụ kiện cho hộp
取付用ポール とりつけようポール
giá đỡ cho tấm ván, chân đỡ, cột lắp đặt.
ワイヤー ワイヤー
dây cáp bằng kim loại
取付金具 標識取付用 とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう
phụ kiện lắp đặt dùng để gắn biển báo