Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワクチンの年表
年表 ねんぴょう
niên biểu
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
ワクチン ワクチン
vắc xin.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
理科年表 りかねんぴょう
chronological scientific tables
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
AIDSワクチン AIDSワクチン
vắc-xin ngừa aids
BCGワクチン BCGワクチン
vắc xin bcg (chủ yếu được dùng để phòng bệnh lao)