Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
競争市場 きょうそうしじょう
cạnh tranh kinh doanh
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))