Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヲタ オタ
nerd, geek, enthusiast
ヲタ車 ヲタしゃ
otaku car (painted with anime characters, loaded with figures and stuffed dolls, etc.)
みんみん
sound of the cicadas
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
みみせん
vật bịt tai
ぶんみん
người thường, thường dân
みんろん
dư luận, công luận
みしん
không trả tiền cống nạp