Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヲタみん
ヲタ オタ
fan cuồng; đam mê; ám ảnh (đối với anime, manga, game, idol...)
ヲタ車 ヲタしゃ
xe của otaku (được sơn hình các nhân vật anime, trong xe chất đầy đồ chơi và búp bê, vv.)
sound of the cicadas
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
vật bịt tai
dư luận, công luận
người thường, thường dân
không trả tiền cống nạp