ヴァチカン市国
ヴァチカンしこく
☆ Danh từ
Thành quốc Vatican

ヴァチカン市国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヴァチカン市国
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
和地関 バチカン ヴァチカン バティカン ヴァティカン
thành Vatican
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.