Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
イカの甲 イカのこう いかのこう
mai mực
手の甲 てのこう
mu bàn tay