Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背負う せおう しょう
cõng; vác
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
背負子 しょいこ
khung địu
咎 とが
sai lầm, sai sót, lỗi lầm
背負い投げを食う せおいなげをくう
bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng
背信者 はいしんしゃ
Kẻ phản bội
背教者 はいきょうしゃ
Người bội tín; người bỏ đạo
背負い革 しょいかわ
ba lô da