背負い投げを食う
せおいなげをくう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng

Bảng chia động từ của 背負い投げを食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背負い投げを食う/せおいなげをくうう |
Quá khứ (た) | 背負い投げを食った |
Phủ định (未然) | 背負い投げを食わない |
Lịch sự (丁寧) | 背負い投げを食います |
te (て) | 背負い投げを食って |
Khả năng (可能) | 背負い投げを食える |
Thụ động (受身) | 背負い投げを食われる |
Sai khiến (使役) | 背負い投げを食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背負い投げを食う |
Điều kiện (条件) | 背負い投げを食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 背負い投げを食え |
Ý chí (意向) | 背負い投げを食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 背負い投げを食うな |
背負い投げを食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背負い投げを食う
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負い革 しょいかわ
ba lô da
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
背負子 しょいこ
khung địu
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)
タオルを投げる タオルをなげる
hết thuốc chữa, bó tay