Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成績 せいせき
Thành tích
ガラスど ガラス戸
cửa kính
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
戸別 こべつ
mỗi nhà; từng nhà
別戸 べっこ べつと
phân ra cái nhà
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.