石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
不成績 ふせいせき
nghèo kết quả; kỷ lục xấu; sự thất bại
好成績 こうせいせき
thành tích tốt