Các từ liên quan tới ヴェスタル (給炭艦)
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
艦 かん
hạm; trạm
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
炭 すみ
than; than củi
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
本艦 ほんかん
con tàu này