Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謝肉祭 しゃにくさい
hội hè
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
謝謝 シエシエ
cảm ơn
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
猪の肉 いのししのにく
thịt heo rừng.